Có 2 kết quả:
两栖动物 liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 兩棲動物 liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amphibian
(2) amphibious animals
(2) amphibious animals
Bình luận 0
liǎng qī dòng wù ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amphibian
(2) amphibious animals
(2) amphibious animals
Bình luận 0